Vocabularies:
brush … teeth: Đánh răng, wash … face: Rửa mặt, get dressed: mặc quần áo, cook dinner: Nấu bữa tối,
do homework: Làm bài tập về nhà, do morning exercise: Tập thể dục buổi sáng, surf the internet: Lướt mạng,
talk with friends online: Nói chuyện trực tuyến với bạn bè, ride a bicycle to school: Đạp xe đến trường,
study with my partner: Học với đối tác, look for information: Tìm kiếm thông tin